Valuta Ex Logo

MDL đến KHR

Chuyển đổi Leu Moldova (MDL) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MDL - Leu Moldovaselect icon
L
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái MDL/KHR 238.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mdl-to-khr?amount=1

Leu Moldova là tiền tệ củaMoldova

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where MDL is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Leu Moldova với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMDLPhí chuyển nhượngKHR
0%1 MDL0.0 MDL238.94 KHR
1%1 MDL0.010 MDL236.55 KHR
2%1 MDL0.020 MDL234.17 KHR
3%1 MDL0.030 MDL231.78 KHR
4%1 MDL0.040 MDL229.39 KHR
5%1 MDL0.050 MDL227 KHR

Chuyển đổi Leu Moldova thành Riel Campuchia

MDLKHR
1238.94
51194.74
102389.49
204778.98
5011947.45
10023894.91
25059737.28
500119474.57
1000238949.15

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Leu Moldova

KHRMDL
10.0042
50.021
100.042
200.084
500.21
1000.42
2501.04
5002.09
10004.18

Thông tin thêm về MDL hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ