Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.017 KWD |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.017 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.017 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.016 KWD |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.016 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.016 KWD |
MDL | KWD |
1 | 0.017 |
5 | 0.084 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.84 |
100 | 1.68 |
250 | 4.22 |
500 | 8.44 |
1000 | 16.88 |
KWD | MDL |
1 | 59.23 |
5 | 296.16 |
10 | 592.33 |
20 | 1184.67 |
50 | 2961.67 |
100 | 5923.35 |
250 | 14808.38 |
500 | 29616.76 |
1000 | 59233.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL ( Leu Moldova ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.