Tỷ giá hối đoái MDL/OMR 0.021190 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.021 OMR |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.021 OMR |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.021 OMR |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.021 OMR |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.020 OMR |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.020 OMR |
MDL | OMR |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.05 |
100 | 2.11 |
250 | 5.29 |
500 | 10.59 |
1000 | 21.18 |
OMR | MDL |
1 | 47.19 |
5 | 235.96 |
10 | 471.92 |
20 | 943.84 |
50 | 2359.61 |
100 | 4719.22 |
250 | 11798.05 |
500 | 23596.11 |
1000 | 47192.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.