Tỷ giá hối đoái MDL/OMR 0.022265 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.022 OMR |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.022 OMR |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.022 OMR |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.022 OMR |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.021 OMR |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.021 OMR |
MDL | OMR |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.45 |
50 | 1.11 |
100 | 2.22 |
250 | 5.56 |
500 | 11.13 |
1000 | 22.26 |
OMR | MDL |
1 | 44.91 |
5 | 224.57 |
10 | 449.14 |
20 | 898.28 |
50 | 2245.7 |
100 | 4491.41 |
250 | 11228.54 |
500 | 22457.09 |
1000 | 44914.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.