Tỷ giá hối đoái MDL/XDR 0.041499 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MDL | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 MDL | 0.0 MDL | 0.041 XDR |
1% | 1 MDL | 0.010 MDL | 0.041 XDR |
2% | 1 MDL | 0.020 MDL | 0.041 XDR |
3% | 1 MDL | 0.030 MDL | 0.040 XDR |
4% | 1 MDL | 0.040 MDL | 0.040 XDR |
5% | 1 MDL | 0.050 MDL | 0.039 XDR |
MDL | XDR |
1 | 0.041 |
5 | 0.21 |
10 | 0.41 |
20 | 0.83 |
50 | 2.07 |
100 | 4.14 |
250 | 10.37 |
500 | 20.74 |
1000 | 41.49 |
XDR | MDL |
1 | 24.09 |
5 | 120.48 |
10 | 240.97 |
20 | 481.94 |
50 | 1204.86 |
100 | 2409.72 |
250 | 6024.3 |
500 | 12048.6 |
1000 | 24097.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MDL (Leu Moldova) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.