Valuta Ex Logo

MGA đến AWG

Chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) sang Florin Aruba (AWG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar
AWG - Florin Arubaselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái MGA/AWG 0.00040519 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mga-to-awg?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

Florin Aruba là tiền tệ củaAruba

world mapcountries where MGA is usedcountries where AWG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy với Florin Aruba

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMGAPhí chuyển nhượngAWG
0%1 MGA0.0 MGA0.00041 AWG
1%1 MGA0.010 MGA0.00040 AWG
2%1 MGA0.020 MGA0.00040 AWG
3%1 MGA0.030 MGA0.00039 AWG
4%1 MGA0.040 MGA0.00039 AWG
5%1 MGA0.050 MGA0.00038 AWG

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Florin Aruba

MGAAWG
10.00041
50.0020
100.0041
200.0081
500.020
1000.041
2500.10
5000.20
10000.41

Chuyển đổi Florin Aruba thành Ariary Malagasy

AWGMGA
12467.94
512339.74
1024679.49
2049358.98
50123397.46
100246794.92
250616987.31
5001233974.63
10002467949.26

Thông tin thêm về MGA hoặc AWG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ