Tỷ giá hối đoái MGA/BND 0.00028869 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00029 BND |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00029 BND |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00028 BND |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00028 BND |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00028 BND |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00027 BND |
MGA | BND |
1 | 0.00029 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0029 |
20 | 0.0058 |
50 | 0.014 |
100 | 0.029 |
250 | 0.072 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.29 |
BND | MGA |
1 | 3463.92 |
5 | 17319.6 |
10 | 34639.21 |
20 | 69278.42 |
50 | 173196.07 |
100 | 346392.14 |
250 | 865980.37 |
500 | 1731960.74 |
1000 | 3463921.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.