Tỷ giá hối đoái MGA/BTN 0.018572 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.019 BTN |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.018 BTN |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.018 BTN |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.018 BTN |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.018 BTN |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.018 BTN |
MGA | BTN |
1 | 0.019 |
5 | 0.093 |
10 | 0.19 |
20 | 0.37 |
50 | 0.93 |
100 | 1.85 |
250 | 4.64 |
500 | 9.28 |
1000 | 18.57 |
BTN | MGA |
1 | 53.84 |
5 | 269.22 |
10 | 538.44 |
20 | 1076.89 |
50 | 2692.24 |
100 | 5384.48 |
250 | 13461.21 |
500 | 26922.42 |
1000 | 53844.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.