Tỷ giá hối đoái MGA/BYN 0.00065608 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00066 BYN |
| 1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00065 BYN |
| 2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00064 BYN |
| 3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00064 BYN |
| 4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00063 BYN |
| 5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00062 BYN |
| MGA | BYN |
| 1 | 0.00066 |
| 5 | 0.0033 |
| 10 | 0.0066 |
| 20 | 0.013 |
| 50 | 0.033 |
| 100 | 0.066 |
| 250 | 0.16 |
| 500 | 0.33 |
| 1000 | 0.66 |
| BYN | MGA |
| 1 | 1524.2 |
| 5 | 7621 |
| 10 | 15242 |
| 20 | 30484 |
| 50 | 76210 |
| 100 | 152420.01 |
| 250 | 381050.03 |
| 500 | 762100.06 |
| 1000 | 1524200.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.