Tỷ giá hối đoái MGA/BYN 0.00072515 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00073 BYN |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00072 BYN |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00071 BYN |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00070 BYN |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00070 BYN |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00069 BYN |
MGA | BYN |
1 | 0.00073 |
5 | 0.0036 |
10 | 0.0073 |
20 | 0.015 |
50 | 0.036 |
100 | 0.073 |
250 | 0.18 |
500 | 0.36 |
1000 | 0.73 |
BYN | MGA |
1 | 1379.02 |
5 | 6895.12 |
10 | 13790.25 |
20 | 27580.5 |
50 | 68951.27 |
100 | 137902.54 |
250 | 344756.37 |
500 | 689512.74 |
1000 | 1379025.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.