Tỷ giá hối đoái MGA/BZD 0.00044094 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00044 BZD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00044 BZD |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00043 BZD |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00043 BZD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00042 BZD |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00042 BZD |
MGA | BZD |
1 | 0.00044 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0044 |
20 | 0.0088 |
50 | 0.022 |
100 | 0.044 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.44 |
BZD | MGA |
1 | 2267.9 |
5 | 11339.52 |
10 | 22679.05 |
20 | 45358.11 |
50 | 113395.29 |
100 | 226790.59 |
250 | 566976.49 |
500 | 1133952.98 |
1000 | 2267905.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.