Chuyển đổi Ariary Malagasy sang Krone Đan Mạch | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MGA sang DKK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MGA đến DKK

Chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái MGA/DKK 0.0015270 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mga-to-dkk?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where MGA is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMGAPhí chuyển nhượngDKK
0%1 MGA0.0 MGA0.0015 DKK
1%1 MGA0.010 MGA0.0015 DKK
2%1 MGA0.020 MGA0.0015 DKK
3%1 MGA0.030 MGA0.0015 DKK
4%1 MGA0.040 MGA0.0015 DKK
5%1 MGA0.050 MGA0.0015 DKK

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Krone Đan Mạch

MGADKK
10.0015
50.0076
100.015
200.031
500.076
1000.15
2500.38
5000.76
10001.52

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Ariary Malagasy

DKKMGA
1654.88
53274.41
106548.82
2013097.65
5032744.12
10065488.25
250163720.62
500327441.25
1000654882.5

Thông tin thêm về MGA hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ