Valuta Ex Logo

MGA đến ERN

Chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái MGA/ERN 0.0032947 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mga-to-ern?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where MGA is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMGAPhí chuyển nhượngERN
0%1 MGA0.0 MGA0.0033 ERN
1%1 MGA0.010 MGA0.0033 ERN
2%1 MGA0.020 MGA0.0032 ERN
3%1 MGA0.030 MGA0.0032 ERN
4%1 MGA0.040 MGA0.0032 ERN
5%1 MGA0.050 MGA0.0031 ERN

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Nakfa Eritrea

MGAERN
10.0033
50.016
100.033
200.066
500.16
1000.33
2500.82
5001.64
10003.29

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Ariary Malagasy

ERNMGA
1303.51
51517.59
103035.19
206070.39
5015175.98
10030351.96
25075879.9
500151759.8
1000303519.6

Thông tin thêm về MGA hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ