Tỷ giá hối đoái MGA/FJD 0.00050036 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00050 FJD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00050 FJD |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00049 FJD |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00049 FJD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00048 FJD |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00048 FJD |
MGA | FJD |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.13 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
FJD | MGA |
1 | 1998.57 |
5 | 9992.85 |
10 | 19985.71 |
20 | 39971.42 |
50 | 99928.55 |
100 | 199857.1 |
250 | 499642.77 |
500 | 999285.54 |
1000 | 1998571.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.