Tỷ giá hối đoái MGA/GIP 0.00016579 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00017 GIP |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00016 GIP |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00016 GIP |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00016 GIP |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00016 GIP |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00016 GIP |
MGA | GIP |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00083 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0033 |
50 | 0.0083 |
100 | 0.017 |
250 | 0.041 |
500 | 0.083 |
1000 | 0.17 |
GIP | MGA |
1 | 6031.73 |
5 | 30158.69 |
10 | 60317.39 |
20 | 120634.79 |
50 | 301586.98 |
100 | 603173.96 |
250 | 1507934.9 |
500 | 3015869.81 |
1000 | 6031739.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.