Tỷ giá hối đoái MGA/GYD 0.044870 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | GYD |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.045 GYD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.044 GYD |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.044 GYD |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.044 GYD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.043 GYD |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.043 GYD |
MGA | GYD |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.24 |
100 | 4.48 |
250 | 11.21 |
500 | 22.43 |
1000 | 44.86 |
GYD | MGA |
1 | 22.28 |
5 | 111.43 |
10 | 222.86 |
20 | 445.73 |
50 | 1114.34 |
100 | 2228.68 |
250 | 5571.7 |
500 | 11143.41 |
1000 | 22286.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.