Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | HKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0017 HKD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0016 HKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0016 HKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0016 HKD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0016 HKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0016 HKD |
MGA | HKD |
1 | 0.0017 |
5 | 0.0083 |
10 | 0.017 |
20 | 0.033 |
50 | 0.083 |
100 | 0.17 |
250 | 0.42 |
500 | 0.83 |
1000 | 1.66 |
HKD | MGA |
1 | 601.62 |
5 | 3008.12 |
10 | 6016.25 |
20 | 12032.5 |
50 | 30081.25 |
100 | 60162.5 |
250 | 150406.25 |
500 | 300812.51 |
1000 | 601625.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc HKD ( Đô la Hồng Kông ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.