Tỷ giá hối đoái MGA/HTG 0.028074 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | HTG |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.028 HTG |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.028 HTG |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.028 HTG |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.027 HTG |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.027 HTG |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.027 HTG |
MGA | HTG |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.4 |
100 | 2.8 |
250 | 7.01 |
500 | 14.03 |
1000 | 28.07 |
HTG | MGA |
1 | 35.62 |
5 | 178.1 |
10 | 356.2 |
20 | 712.41 |
50 | 1781.02 |
100 | 3562.05 |
250 | 8905.13 |
500 | 17810.27 |
1000 | 35620.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc HTG (Gourde Haiti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.