Tỷ giá hối đoái MGA/HUF 0.078615 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | HUF |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.079 HUF |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.078 HUF |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.077 HUF |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.076 HUF |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.075 HUF |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.075 HUF |
MGA | HUF |
1 | 0.079 |
5 | 0.39 |
10 | 0.79 |
20 | 1.57 |
50 | 3.93 |
100 | 7.86 |
250 | 19.65 |
500 | 39.3 |
1000 | 78.61 |
HUF | MGA |
1 | 12.72 |
5 | 63.6 |
10 | 127.2 |
20 | 254.4 |
50 | 636.01 |
100 | 1272.02 |
250 | 3180.07 |
500 | 6360.14 |
1000 | 12720.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.