Tỷ giá hối đoái MGA/HUF 0.072182 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | HUF |
| 0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.072 HUF |
| 1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.071 HUF |
| 2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.071 HUF |
| 3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.070 HUF |
| 4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.069 HUF |
| 5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.069 HUF |
| MGA | HUF |
| 1 | 0.072 |
| 5 | 0.36 |
| 10 | 0.72 |
| 20 | 1.44 |
| 50 | 3.6 |
| 100 | 7.21 |
| 250 | 18.04 |
| 500 | 36.09 |
| 1000 | 72.18 |
| HUF | MGA |
| 1 | 13.85 |
| 5 | 69.26 |
| 10 | 138.53 |
| 20 | 277.07 |
| 50 | 692.69 |
| 100 | 1385.38 |
| 250 | 3463.45 |
| 500 | 6926.91 |
| 1000 | 13853.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc HUF (Forint Hungary), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.