Tỷ giá hối đoái MGA/JPY 0.031731 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.032 JPY |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.031 JPY |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.031 JPY |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.031 JPY |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.030 JPY |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.030 JPY |
MGA | JPY |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.58 |
100 | 3.17 |
250 | 7.93 |
500 | 15.86 |
1000 | 31.73 |
JPY | MGA |
1 | 31.51 |
5 | 157.57 |
10 | 315.14 |
20 | 630.29 |
50 | 1575.73 |
100 | 3151.47 |
250 | 7878.67 |
500 | 15757.35 |
1000 | 31514.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.