Tỷ giá hối đoái MGA/JPY 0.033237 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | JPY |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.033 JPY |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.033 JPY |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.033 JPY |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.032 JPY |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.032 JPY |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.032 JPY |
MGA | JPY |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.66 |
50 | 1.66 |
100 | 3.32 |
250 | 8.3 |
500 | 16.61 |
1000 | 33.23 |
JPY | MGA |
1 | 30.08 |
5 | 150.43 |
10 | 300.87 |
20 | 601.74 |
50 | 1504.36 |
100 | 3008.73 |
250 | 7521.84 |
500 | 15043.69 |
1000 | 30087.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.