Tỷ giá hối đoái MGA/JPY 0.034817 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | JPY |
| 0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.035 JPY |
| 1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.034 JPY |
| 2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.034 JPY |
| 3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.034 JPY |
| 4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.033 JPY |
| 5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.033 JPY |
| MGA | JPY |
| 1 | 0.035 |
| 5 | 0.17 |
| 10 | 0.35 |
| 20 | 0.70 |
| 50 | 1.74 |
| 100 | 3.48 |
| 250 | 8.7 |
| 500 | 17.4 |
| 1000 | 34.81 |
| JPY | MGA |
| 1 | 28.72 |
| 5 | 143.6 |
| 10 | 287.21 |
| 20 | 574.42 |
| 50 | 1436.06 |
| 100 | 2872.12 |
| 250 | 7180.32 |
| 500 | 14360.64 |
| 1000 | 28721.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.