Chuyển đổi Ariary Malagasy sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MGA sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MGA đến KHR

Chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái MGA/KHR 0.86531 đã cập nhật 22 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mga-to-khr?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where MGA is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMGAPhí chuyển nhượngKHR
0%1 MGA0.0 MGA0.87 KHR
1%1 MGA0.010 MGA0.86 KHR
2%1 MGA0.020 MGA0.85 KHR
3%1 MGA0.030 MGA0.84 KHR
4%1 MGA0.040 MGA0.83 KHR
5%1 MGA0.050 MGA0.82 KHR

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Riel Campuchia

MGAKHR
10.87
54.32
108.65
2017.3
5043.26
10086.53
250216.32
500432.65
1000865.31

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Ariary Malagasy

KHRMGA
11.15
55.77
1011.55
2023.11
5057.78
100115.56
250288.91
500577.82
10001155.65

Thông tin thêm về MGA hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ