Tỷ giá hối đoái MGA/MUR 0.010240 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.010 MUR |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.010 MUR |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.010 MUR |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0099 MUR |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0098 MUR |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0097 MUR |
MGA | MUR |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.02 |
250 | 2.55 |
500 | 5.11 |
1000 | 10.23 |
MUR | MGA |
1 | 97.66 |
5 | 488.3 |
10 | 976.6 |
20 | 1953.2 |
50 | 4883.01 |
100 | 9766.03 |
250 | 24415.07 |
500 | 48830.15 |
1000 | 97660.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.