Tỷ giá hối đoái MGA/MYR 0.00088441 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | MYR |
| 0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00088 MYR |
| 1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00088 MYR |
| 2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00087 MYR |
| 3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00086 MYR |
| 4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00085 MYR |
| 5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00084 MYR |
| MGA | MYR |
| 1 | 0.00088 |
| 5 | 0.0044 |
| 10 | 0.0088 |
| 20 | 0.018 |
| 50 | 0.044 |
| 100 | 0.088 |
| 250 | 0.22 |
| 500 | 0.44 |
| 1000 | 0.88 |
| MYR | MGA |
| 1 | 1130.7 |
| 5 | 5653.51 |
| 10 | 11307.03 |
| 20 | 22614.07 |
| 50 | 56535.18 |
| 100 | 113070.36 |
| 250 | 282675.9 |
| 500 | 565351.8 |
| 1000 | 1130703.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.