Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0011 MYR |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0011 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0010 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0010 MYR |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0010 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0010 MYR |
MGA | MYR |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0054 |
10 | 0.011 |
20 | 0.021 |
50 | 0.054 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.54 |
1000 | 1.07 |
MYR | MGA |
1 | 934.15 |
5 | 4670.77 |
10 | 9341.54 |
20 | 18683.08 |
50 | 46707.7 |
100 | 93415.4 |
250 | 233538.51 |
500 | 467077.02 |
1000 | 934154.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.