Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0083 NIO |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0082 NIO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0081 NIO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0080 NIO |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0080 NIO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0079 NIO |
MGA | NIO |
1 | 0.0083 |
5 | 0.041 |
10 | 0.083 |
20 | 0.17 |
50 | 0.41 |
100 | 0.83 |
250 | 2.07 |
500 | 4.14 |
1000 | 8.28 |
NIO | MGA |
1 | 120.71 |
5 | 603.59 |
10 | 1207.19 |
20 | 2414.38 |
50 | 6035.96 |
100 | 12071.93 |
250 | 30179.83 |
500 | 60359.67 |
1000 | 120719.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc NIO ( Córdoba Nicaragua ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.