Tỷ giá hối đoái MGA/NIO 0.0078636 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0079 NIO |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0078 NIO |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0077 NIO |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0076 NIO |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0075 NIO |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0075 NIO |
MGA | NIO |
1 | 0.0079 |
5 | 0.039 |
10 | 0.079 |
20 | 0.16 |
50 | 0.39 |
100 | 0.79 |
250 | 1.96 |
500 | 3.93 |
1000 | 7.86 |
NIO | MGA |
1 | 127.16 |
5 | 635.84 |
10 | 1271.68 |
20 | 2543.36 |
50 | 6358.41 |
100 | 12716.83 |
250 | 31792.08 |
500 | 63584.16 |
1000 | 127168.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.