Tỷ giá hối đoái MGA/OMR 0.000084736 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | OMR |
| 0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.000085 OMR |
| 1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.000084 OMR |
| 2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.000083 OMR |
| 3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.000082 OMR |
| 4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.000081 OMR |
| 5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.000080 OMR |
| MGA | OMR |
| 1 | 0.000085 |
| 5 | 0.00042 |
| 10 | 0.00085 |
| 20 | 0.0017 |
| 50 | 0.0042 |
| 100 | 0.0085 |
| 250 | 0.021 |
| 500 | 0.042 |
| 1000 | 0.085 |
| OMR | MGA |
| 1 | 11801.3 |
| 5 | 59006.5 |
| 10 | 118013.01 |
| 20 | 236026.02 |
| 50 | 590065.06 |
| 100 | 1180130.13 |
| 250 | 2950325.34 |
| 500 | 5900650.69 |
| 1000 | 11801301.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.