Tỷ giá hối đoái MGA/OMR 0.000086217 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.000086 OMR |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.000085 OMR |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.000084 OMR |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.000084 OMR |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.000083 OMR |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.000082 OMR |
MGA | OMR |
1 | 0.000086 |
5 | 0.00043 |
10 | 0.00086 |
20 | 0.0017 |
50 | 0.0043 |
100 | 0.0086 |
250 | 0.022 |
500 | 0.043 |
1000 | 0.086 |
OMR | MGA |
1 | 11598.68 |
5 | 57993.41 |
10 | 115986.82 |
20 | 231973.65 |
50 | 579934.13 |
100 | 1159868.26 |
250 | 2899670.65 |
500 | 5799341.31 |
1000 | 11598682.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.