Tỷ giá hối đoái MGA/PGK 0.00090780 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.00091 PGK |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.00090 PGK |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.00089 PGK |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.00088 PGK |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.00087 PGK |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.00086 PGK |
MGA | PGK |
1 | 0.00091 |
5 | 0.0045 |
10 | 0.0091 |
20 | 0.018 |
50 | 0.045 |
100 | 0.091 |
250 | 0.23 |
500 | 0.45 |
1000 | 0.91 |
PGK | MGA |
1 | 1101.56 |
5 | 5507.81 |
10 | 11015.63 |
20 | 22031.27 |
50 | 55078.18 |
100 | 110156.37 |
250 | 275390.94 |
500 | 550781.89 |
1000 | 1101563.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.