Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.024 RSD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.024 RSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.023 RSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.023 RSD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.023 RSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.023 RSD |
MGA | RSD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.19 |
100 | 2.39 |
250 | 5.98 |
500 | 11.96 |
1000 | 23.92 |
RSD | MGA |
1 | 41.79 |
5 | 208.99 |
10 | 417.98 |
20 | 835.96 |
50 | 2089.91 |
100 | 4179.82 |
250 | 10449.56 |
500 | 20899.13 |
1000 | 41798.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc RSD ( Dinar Serbia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.