Tỷ giá hối đoái MGA/RUB 0.017046 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | RUB |
| 0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.017 RUB |
| 1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.017 RUB |
| 2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.017 RUB |
| 3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.017 RUB |
| 4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.016 RUB |
| 5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.016 RUB |
| MGA | RUB |
| 1 | 0.017 |
| 5 | 0.085 |
| 10 | 0.17 |
| 20 | 0.34 |
| 50 | 0.85 |
| 100 | 1.7 |
| 250 | 4.26 |
| 500 | 8.52 |
| 1000 | 17.04 |
| RUB | MGA |
| 1 | 58.66 |
| 5 | 293.33 |
| 10 | 586.66 |
| 20 | 1173.32 |
| 50 | 2933.31 |
| 100 | 5866.62 |
| 250 | 14666.55 |
| 500 | 29333.1 |
| 1000 | 58666.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.