Tỷ giá hối đoái MGA/SBD 0.0018217 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0018 SBD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0018 SBD |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0018 SBD |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0018 SBD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0017 SBD |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0017 SBD |
MGA | SBD |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0091 |
10 | 0.018 |
20 | 0.036 |
50 | 0.091 |
100 | 0.18 |
250 | 0.46 |
500 | 0.91 |
1000 | 1.82 |
SBD | MGA |
1 | 548.94 |
5 | 2744.73 |
10 | 5489.47 |
20 | 10978.94 |
50 | 27447.36 |
100 | 54894.73 |
250 | 137236.83 |
500 | 274473.66 |
1000 | 548947.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.