Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0025 SEK |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0024 SEK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0024 SEK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0024 SEK |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0024 SEK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0023 SEK |
MGA | SEK |
1 | 0.0025 |
5 | 0.012 |
10 | 0.025 |
20 | 0.049 |
50 | 0.12 |
100 | 0.25 |
250 | 0.61 |
500 | 1.22 |
1000 | 2.45 |
SEK | MGA |
1 | 406.59 |
5 | 2032.96 |
10 | 4065.92 |
20 | 8131.85 |
50 | 20329.64 |
100 | 40659.28 |
250 | 101648.2 |
500 | 203296.4 |
1000 | 406592.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc SEK ( Krona Thụy Điển ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.