Chuyển đổi Ariary Malagasy sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MGA sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MGA đến STD

Chuyển đổi Ariary Malagasy (MGA) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái MGA/STD 4.41 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mga-to-std?amount=1

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where MGA is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMGAPhí chuyển nhượngSTD
0%1 MGA0.0 MGA4.41 STD
1%1 MGA0.010 MGA4.36 STD
2%1 MGA0.020 MGA4.32 STD
3%1 MGA0.030 MGA4.28 STD
4%1 MGA0.040 MGA4.23 STD
5%1 MGA0.050 MGA4.19 STD

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

MGASTD
14.41
522.06
1044.13
2088.26
50220.66
100441.32
2501103.3
5002206.6
10004413.21

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Ariary Malagasy

STDMGA
10.23
51.13
102.26
204.53
5011.32
10022.65
25056.64
500113.29
1000226.59

Thông tin thêm về MGA hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ