Tỷ giá hối đoái MGA/TRY 0.0095424 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | TRY |
| 0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0095 TRY |
| 1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0094 TRY |
| 2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0094 TRY |
| 3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0093 TRY |
| 4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0092 TRY |
| 5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0091 TRY |
| MGA | TRY |
| 1 | 0.0095 |
| 5 | 0.048 |
| 10 | 0.095 |
| 20 | 0.19 |
| 50 | 0.48 |
| 100 | 0.95 |
| 250 | 2.38 |
| 500 | 4.77 |
| 1000 | 9.54 |
| TRY | MGA |
| 1 | 104.79 |
| 5 | 523.97 |
| 10 | 1047.95 |
| 20 | 2095.91 |
| 50 | 5239.77 |
| 100 | 10479.55 |
| 250 | 26198.88 |
| 500 | 52397.76 |
| 1000 | 104795.53 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.