Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0074 TRY |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0073 TRY |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0072 TRY |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0071 TRY |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0071 TRY |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0070 TRY |
MGA | TRY |
1 | 0.0074 |
5 | 0.037 |
10 | 0.074 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.74 |
250 | 1.83 |
500 | 3.67 |
1000 | 7.35 |
TRY | MGA |
1 | 136.01 |
5 | 680.07 |
10 | 1360.14 |
20 | 2720.28 |
50 | 6800.7 |
100 | 13601.41 |
250 | 34003.54 |
500 | 68007.09 |
1000 | 136014.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc TRY ( Lia Thổ Nhĩ Kỳ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.