Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0070 TWD |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0069 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0068 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0068 TWD |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0067 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0066 TWD |
MGA | TWD |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.74 |
500 | 3.48 |
1000 | 6.97 |
TWD | MGA |
1 | 143.41 |
5 | 717.06 |
10 | 1434.12 |
20 | 2868.24 |
50 | 7170.6 |
100 | 14341.21 |
250 | 35853.02 |
500 | 71706.05 |
1000 | 143412.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.