Tỷ giá hối đoái MGA/ZAR 0.0039802 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0040 ZAR |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0039 ZAR |
2% | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0039 ZAR |
3% | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0039 ZAR |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0038 ZAR |
5% | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0038 ZAR |
MGA | ZAR |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.080 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 1.0 |
500 | 1.99 |
1000 | 3.98 |
ZAR | MGA |
1 | 251.24 |
5 | 1256.22 |
10 | 2512.45 |
20 | 5024.91 |
50 | 12562.28 |
100 | 25124.56 |
250 | 62811.4 |
500 | 125622.81 |
1000 | 251245.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA (Ariary Malagasy) hoặc ZAR (Rand Nam Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.