Tỷ lệ | MGA | Phí chuyển nhượng | ZAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MGA | 0.0 MGA | 0.0042 ZAR |
1% | 1 MGA | 0.010 MGA | 0.0042 ZAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MGA | 0.020 MGA | 0.0041 ZAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MGA | 0.030 MGA | 0.0041 ZAR |
4% | 1 MGA | 0.040 MGA | 0.0040 ZAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MGA | 0.050 MGA | 0.0040 ZAR |
MGA | ZAR |
1 | 0.0042 |
5 | 0.021 |
10 | 0.042 |
20 | 0.084 |
50 | 0.21 |
100 | 0.42 |
250 | 1.05 |
500 | 2.1 |
1000 | 4.21 |
ZAR | MGA |
1 | 237.14 |
5 | 1185.71 |
10 | 2371.43 |
20 | 4742.86 |
50 | 11857.16 |
100 | 23714.33 |
250 | 59285.84 |
500 | 118571.69 |
1000 | 237143.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MGA ( Ariary Malagasy ) hoặc ZAR ( Rand Nam Phi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.