Tỷ giá hối đoái MKD/BAM 0.031830 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.032 BAM |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.032 BAM |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.031 BAM |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.031 BAM |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.031 BAM |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.030 BAM |
MKD | BAM |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.64 |
50 | 1.59 |
100 | 3.18 |
250 | 7.95 |
500 | 15.91 |
1000 | 31.82 |
BAM | MKD |
1 | 31.41 |
5 | 157.08 |
10 | 314.16 |
20 | 628.33 |
50 | 1570.84 |
100 | 3141.69 |
250 | 7854.22 |
500 | 15708.45 |
1000 | 31416.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.