Tỷ giá hối đoái MKD/BBD 0.038330 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.038 BBD |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.038 BBD |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.038 BBD |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.037 BBD |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.037 BBD |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.036 BBD |
MKD | BBD |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.77 |
50 | 1.91 |
100 | 3.83 |
250 | 9.58 |
500 | 19.16 |
1000 | 38.33 |
BBD | MKD |
1 | 26.08 |
5 | 130.44 |
10 | 260.88 |
20 | 521.77 |
50 | 1304.44 |
100 | 2608.89 |
250 | 6522.24 |
500 | 13044.48 |
1000 | 26088.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.