Tỷ giá hối đoái MKD/BMD 0.017693 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.018 BMD |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.018 BMD |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.017 BMD |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.017 BMD |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.017 BMD |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.017 BMD |
MKD | BMD |
1 | 0.018 |
5 | 0.088 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.88 |
100 | 1.76 |
250 | 4.42 |
500 | 8.84 |
1000 | 17.69 |
BMD | MKD |
1 | 56.51 |
5 | 282.59 |
10 | 565.18 |
20 | 1130.37 |
50 | 2825.94 |
100 | 5651.89 |
250 | 14129.73 |
500 | 28259.47 |
1000 | 56518.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.