Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.023 BND |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.023 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.023 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.022 BND |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.022 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.022 BND |
MKD | BND |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.15 |
100 | 2.3 |
250 | 5.76 |
500 | 11.53 |
1000 | 23.07 |
BND | MKD |
1 | 43.34 |
5 | 216.72 |
10 | 433.45 |
20 | 866.9 |
50 | 2167.26 |
100 | 4334.53 |
250 | 10836.32 |
500 | 21672.65 |
1000 | 43345.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.