Tỷ giá hối đoái MKD/CHF 0.015051 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.015 CHF |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.015 CHF |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.015 CHF |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.015 CHF |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.014 CHF |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.014 CHF |
MKD | CHF |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.5 |
250 | 3.76 |
500 | 7.52 |
1000 | 15.05 |
CHF | MKD |
1 | 66.44 |
5 | 332.21 |
10 | 664.42 |
20 | 1328.85 |
50 | 3322.14 |
100 | 6644.28 |
250 | 16610.7 |
500 | 33221.4 |
1000 | 66442.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.