Chuyển đổi Denar Macedonia sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ MKD sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

MKD đến GHS

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái MKD/GHS 0.25859 đã cập nhật 35 phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-ghs?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where MKD is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngGHS
0%1 MKD0.0 MKD0.26 GHS
1%1 MKD0.010 MKD0.26 GHS
2%1 MKD0.020 MKD0.25 GHS
3%1 MKD0.030 MKD0.25 GHS
4%1 MKD0.040 MKD0.25 GHS
5%1 MKD0.050 MKD0.25 GHS

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Cedi Ghana

MKDGHS
10.26
51.29
102.58
205.17
5012.92
10025.85
25064.64
500129.29
1000258.59

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Denar Macedonia

GHSMKD
13.86
519.33
1038.67
2077.34
50193.35
100386.71
250966.77
5001933.55
10003867.11

Thông tin thêm về MKD hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ