Valuta Ex Logo

MKD đến ISK

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái MKD/ISK 2.36 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-isk?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where MKD is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngISK
0%1 MKD0.0 MKD2.36 ISK
1%1 MKD0.010 MKD2.34 ISK
2%1 MKD0.020 MKD2.31 ISK
3%1 MKD0.030 MKD2.29 ISK
4%1 MKD0.040 MKD2.27 ISK
5%1 MKD0.050 MKD2.24 ISK

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Króna Iceland

MKDISK
12.36
511.82
1023.65
2047.31
50118.27
100236.55
250591.38
5001182.76
10002365.52

Chuyển đổi Króna Iceland thành Denar Macedonia

ISKMKD
10.42
52.11
104.22
208.45
5021.13
10042.27
250105.68
500211.36
1000422.73

Thông tin thêm về MKD hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ