Tỷ giá hối đoái MKD/JOD 0.012519 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.013 JOD |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.012 JOD |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.012 JOD |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.012 JOD |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.012 JOD |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.012 JOD |
MKD | JOD |
1 | 0.013 |
5 | 0.063 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.63 |
100 | 1.25 |
250 | 3.12 |
500 | 6.25 |
1000 | 12.51 |
JOD | MKD |
1 | 79.87 |
5 | 399.38 |
10 | 798.77 |
20 | 1597.54 |
50 | 3993.86 |
100 | 7987.72 |
250 | 19969.3 |
500 | 39938.61 |
1000 | 79877.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.