Valuta Ex Logo

MKD đến KHR

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái MKD/KHR 67.78 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-khr?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where MKD is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngKHR
0%1 MKD0.0 MKD67.78 KHR
1%1 MKD0.010 MKD67.1 KHR
2%1 MKD0.020 MKD66.42 KHR
3%1 MKD0.030 MKD65.74 KHR
4%1 MKD0.040 MKD65.07 KHR
5%1 MKD0.050 MKD64.39 KHR

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Riel Campuchia

MKDKHR
167.78
5338.91
10677.82
201355.64
503389.11
1006778.22
25016945.55
50033891.11
100067782.23

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Denar Macedonia

KHRMKD
10.015
50.074
100.15
200.30
500.74
1001.47
2503.68
5007.37
100014.75

Thông tin thêm về MKD hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ