Valuta Ex Logo

MKD đến MGA

Chuyển đổi Denar Macedonia (MKD) sang Ariary Malagasy (MGA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

MKD - Denar Macedoniaselect icon
ден
MGA - Ariary Malagasyselect icon
Ar

Tỷ giá hối đoái MKD/MGA 82.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/mkd-to-mga?amount=1

Denar Macedonia là tiền tệ củaBắc Macedonia

Ariary Malagasy là tiền tệ củaMadagascar

world mapcountries where MKD is usedcountries where MGA is used

So sánh tỷ giá hối đoái Denar Macedonia với Ariary Malagasy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệMKDPhí chuyển nhượngMGA
0%1 MKD0.0 MKD82.52 MGA
1%1 MKD0.010 MKD81.7 MGA
2%1 MKD0.020 MKD80.87 MGA
3%1 MKD0.030 MKD80.05 MGA
4%1 MKD0.040 MKD79.22 MGA
5%1 MKD0.050 MKD78.4 MGA

Chuyển đổi Denar Macedonia thành Ariary Malagasy

MKDMGA
182.52
5412.63
10825.27
201650.55
504126.39
1008252.79
25020631.97
50041263.95
100082527.91

Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Denar Macedonia

MGAMKD
10.012
50.061
100.12
200.24
500.61
1001.21
2503.02
5006.05
100012.11

Thông tin thêm về MKD hoặc MGA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc MGA (Ariary Malagasy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ