Tỷ giá hối đoái MKD/OMR 0.0067805 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.0068 OMR |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.0067 OMR |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.0066 OMR |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.0066 OMR |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.0065 OMR |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.0064 OMR |
MKD | OMR |
1 | 0.0068 |
5 | 0.034 |
10 | 0.068 |
20 | 0.14 |
50 | 0.34 |
100 | 0.68 |
250 | 1.69 |
500 | 3.39 |
1000 | 6.78 |
OMR | MKD |
1 | 147.48 |
5 | 737.4 |
10 | 1474.81 |
20 | 2949.63 |
50 | 7374.07 |
100 | 14748.15 |
250 | 36870.39 |
500 | 73740.78 |
1000 | 147481.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.