Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.065 PEN |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.064 PEN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.064 PEN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.063 PEN |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.062 PEN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.062 PEN |
MKD | PEN |
1 | 0.065 |
5 | 0.32 |
10 | 0.65 |
20 | 1.29 |
50 | 3.24 |
100 | 6.49 |
250 | 16.24 |
500 | 32.49 |
1000 | 64.99 |
PEN | MKD |
1 | 15.38 |
5 | 76.93 |
10 | 153.86 |
20 | 307.72 |
50 | 769.3 |
100 | 1538.6 |
250 | 3846.52 |
500 | 7693.04 |
1000 | 15386.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD ( Denar Macedonia ) hoặc PEN ( Sol Peru ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.