Tỷ giá hối đoái MKD/WST 0.051503 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.052 WST |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.051 WST |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.050 WST |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.050 WST |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.049 WST |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.049 WST |
MKD | WST |
1 | 0.052 |
5 | 0.26 |
10 | 0.52 |
20 | 1.03 |
50 | 2.57 |
100 | 5.15 |
250 | 12.87 |
500 | 25.75 |
1000 | 51.5 |
WST | MKD |
1 | 19.41 |
5 | 97.08 |
10 | 194.16 |
20 | 388.32 |
50 | 970.81 |
100 | 1941.62 |
250 | 4854.07 |
500 | 9708.14 |
1000 | 19416.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.