Tỷ giá hối đoái MKD/WST 0.053298 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.053 WST |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.053 WST |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.052 WST |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.052 WST |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.051 WST |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.051 WST |
MKD | WST |
1 | 0.053 |
5 | 0.27 |
10 | 0.53 |
20 | 1.06 |
50 | 2.66 |
100 | 5.32 |
250 | 13.32 |
500 | 26.64 |
1000 | 53.29 |
WST | MKD |
1 | 18.76 |
5 | 93.81 |
10 | 187.62 |
20 | 375.25 |
50 | 938.12 |
100 | 1876.25 |
250 | 4690.64 |
500 | 9381.28 |
1000 | 18762.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.