Tỷ giá hối đoái MKD/WST 0.050249 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.050 WST |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.050 WST |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.049 WST |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.049 WST |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.048 WST |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.048 WST |
MKD | WST |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.51 |
100 | 5.02 |
250 | 12.56 |
500 | 25.12 |
1000 | 50.24 |
WST | MKD |
1 | 19.9 |
5 | 99.5 |
10 | 199 |
20 | 398.01 |
50 | 995.03 |
100 | 1990.07 |
250 | 4975.19 |
500 | 9950.39 |
1000 | 19900.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.