Tỷ giá hối đoái MKD/XCD 0.048011 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.048 XCD |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.048 XCD |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.047 XCD |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.047 XCD |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.046 XCD |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.046 XCD |
MKD | XCD |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.96 |
50 | 2.4 |
100 | 4.8 |
250 | 12 |
500 | 24 |
1000 | 48.01 |
XCD | MKD |
1 | 20.82 |
5 | 104.14 |
10 | 208.28 |
20 | 416.57 |
50 | 1041.43 |
100 | 2082.86 |
250 | 5207.15 |
500 | 10414.31 |
1000 | 20828.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.