Tỷ giá hối đoái MKD/XCD 0.051316 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MKD | Phí chuyển nhượng | XCD |
0% | 1 MKD | 0.0 MKD | 0.051 XCD |
1% | 1 MKD | 0.010 MKD | 0.051 XCD |
2% | 1 MKD | 0.020 MKD | 0.050 XCD |
3% | 1 MKD | 0.030 MKD | 0.050 XCD |
4% | 1 MKD | 0.040 MKD | 0.049 XCD |
5% | 1 MKD | 0.050 MKD | 0.049 XCD |
MKD | XCD |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.56 |
100 | 5.13 |
250 | 12.82 |
500 | 25.65 |
1000 | 51.31 |
XCD | MKD |
1 | 19.48 |
5 | 97.43 |
10 | 194.87 |
20 | 389.74 |
50 | 974.35 |
100 | 1948.71 |
250 | 4871.77 |
500 | 9743.55 |
1000 | 19487.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MKD (Denar Macedonia) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.