Tỷ giá hối đoái MMK/AWG 0.00066980 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00067 AWG |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00066 AWG |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00066 AWG |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00065 AWG |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00064 AWG |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00064 AWG |
MMK | AWG |
1 | 0.00067 |
5 | 0.0033 |
10 | 0.0067 |
20 | 0.013 |
50 | 0.033 |
100 | 0.067 |
250 | 0.17 |
500 | 0.33 |
1000 | 0.67 |
AWG | MMK |
1 | 1492.98 |
5 | 7464.92 |
10 | 14929.84 |
20 | 29859.69 |
50 | 74649.23 |
100 | 149298.46 |
250 | 373246.16 |
500 | 746492.32 |
1000 | 1492984.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.