Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00055 AWG |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00055 AWG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00054 AWG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00054 AWG |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00053 AWG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00053 AWG |
MMK | AWG |
1 | 0.00055 |
5 | 0.0028 |
10 | 0.0055 |
20 | 0.011 |
50 | 0.028 |
100 | 0.055 |
250 | 0.14 |
500 | 0.28 |
1000 | 0.55 |
AWG | MMK |
1 | 1804.42 |
5 | 9022.11 |
10 | 18044.22 |
20 | 36088.45 |
50 | 90221.13 |
100 | 180442.27 |
250 | 451105.69 |
500 | 902211.38 |
1000 | 1804422.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK ( Kyat Myanma ) hoặc AWG ( Florin Aruba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.