Tỷ giá hối đoái MMK/AWG 0.00085729 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00086 AWG |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00085 AWG |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00084 AWG |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00083 AWG |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00082 AWG |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00081 AWG |
MMK | AWG |
1 | 0.00086 |
5 | 0.0043 |
10 | 0.0086 |
20 | 0.017 |
50 | 0.043 |
100 | 0.086 |
250 | 0.21 |
500 | 0.43 |
1000 | 0.86 |
AWG | MMK |
1 | 1166.46 |
5 | 5832.33 |
10 | 11664.66 |
20 | 23329.32 |
50 | 58323.32 |
100 | 116646.64 |
250 | 291616.62 |
500 | 583233.24 |
1000 | 1166466.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.