Tỷ giá hối đoái MMK/BHD 0.00017956 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00018 BHD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00018 BHD |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00018 BHD |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00017 BHD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00017 BHD |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00017 BHD |
MMK | BHD |
1 | 0.00018 |
5 | 0.00090 |
10 | 0.0018 |
20 | 0.0036 |
50 | 0.0090 |
100 | 0.018 |
250 | 0.045 |
500 | 0.090 |
1000 | 0.18 |
BHD | MMK |
1 | 5569.16 |
5 | 27845.83 |
10 | 55691.67 |
20 | 111383.35 |
50 | 278458.39 |
100 | 556916.78 |
250 | 1392291.97 |
500 | 2784583.94 |
1000 | 5569167.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.