Tỷ giá hối đoái MMK/BSD 0.00047532 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.00048 BSD |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.00047 BSD |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.00047 BSD |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.00046 BSD |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.00046 BSD |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.00045 BSD |
MMK | BSD |
1 | 0.00048 |
5 | 0.0024 |
10 | 0.0048 |
20 | 0.0095 |
50 | 0.024 |
100 | 0.048 |
250 | 0.12 |
500 | 0.24 |
1000 | 0.48 |
BSD | MMK |
1 | 2103.84 |
5 | 10519.24 |
10 | 21038.49 |
20 | 42076.98 |
50 | 105192.47 |
100 | 210384.94 |
250 | 525962.36 |
500 | 1051924.73 |
1000 | 2103849.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.