Tỷ giá hối đoái MMK/BYN 0.0015420 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | MMK | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 MMK | 0.0 MMK | 0.0015 BYN |
1% | 1 MMK | 0.010 MMK | 0.0015 BYN |
2% | 1 MMK | 0.020 MMK | 0.0015 BYN |
3% | 1 MMK | 0.030 MMK | 0.0015 BYN |
4% | 1 MMK | 0.040 MMK | 0.0015 BYN |
5% | 1 MMK | 0.050 MMK | 0.0015 BYN |
MMK | BYN |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0077 |
10 | 0.015 |
20 | 0.031 |
50 | 0.077 |
100 | 0.15 |
250 | 0.39 |
500 | 0.77 |
1000 | 1.54 |
BYN | MMK |
1 | 648.51 |
5 | 3242.55 |
10 | 6485.1 |
20 | 12970.2 |
50 | 32425.5 |
100 | 64851 |
250 | 162127.52 |
500 | 324255.04 |
1000 | 648510.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về MMK (Kyat Myanma) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.